Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clement
clement
/"klemənt/
Tính từ
khoan dung, nhân từ
ôn hoà
khí hậu
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận