Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chattel
chattel
/"tʃætl/
Danh từ
động sản
chattel
mortgage
:
Anh - Mỹ
sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
Thành ngữ
to
be
the
chatttel
of
là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
chattel
slavery
system
chế đọ chiếm hữu nô lệ
to
go
away
with
all
one"s
goods
and
chattels
tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Kinh tế
vật tư hữu
Kỹ thuật
động sản
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận