Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slavery
slavery
/"slævəri/
Tính từ
đầy nước dãi
ton hót, bợ đỡ
slavery
compliments
:
những lời khen bợ đỡ
Danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ
to
prefer
death
to
slavery
:
thà chết không chịu làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc
Thảo luận
Thảo luận