1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slavery

slavery

/"slævəri/
Tính từ
Danh từ
  • cảnh nô lệ; sự nô lệ
  • sự chiếm hữu nô lệ
  • sự lao động vất vả; công việc cực nhọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận