1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chap

chap

/tʃæp/
Danh từ
  • người bán hàng rong (cũng chap man)
  • thằng, thằng cha
  • hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
  • (số nhiều) hàm động vật; má
  • (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
  • (thường số nhiều) chỗ nứt nẻ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • đập
  • đường nứt
  • giã
  • kẽ nứt
  • khe
  • khe nứt
  • nứt
  • rạn
  • vết rạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận