Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ funny
funny
/"fʌni/
Tính từ
buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
là lạ, khang khác
there"s
something
funny
about
this
affair
:
có một cái gì là lạ trong việc bày
Danh từ
lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
(số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
thuyền một người chèo
Xây dựng
tức cười
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận