1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ funny

funny

/"fʌni/
Tính từ
Danh từ
  • lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
  • (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
  • thuyền một người chèo
Xây dựng
  • tức cười
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận