Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chaps
chaps
/tʃæps/
Danh từ
viết tắt
của chaparajo
Kinh tế
má lợn
Kỹ thuật
khe
vết rạn
Cơ khí - Công trình
khẽ nứt
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận