world chess champion:
người vô địch cờ quốc tế
a peace champion:
chiến sĩ hoà bình
a champion horse:
con ngựa được giải nhất
a champion cabbage:
bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
a champion boxer:
võ sĩ quyền Anh vô địch
to champion the right of women:
đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
that"s champion:
thật là tuyệt
Thảo luận