1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulk

bulk

/bʌlk/
Danh từ
Thành ngữ
  • to bulk up
    • lên tới một tổng số lớn
  • to bilk large
    • chiếm một địa vị quan trọng
    • trông có vẻ to lớn; lù lù ra
Động từ
  • thành đống, xếp thành đống
  • tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
Kinh tế
  • đống
  • dung lượng
  • hàng chính (trái với hàng mẫu)
  • hàng loạt
  • hay số lượng lớn
  • khối
  • khối lượng
  • khối thể tích
  • phần chính
  • phần chủ yếu
  • phần lớn
  • số lượng lớn
  • xếp thành đống
Kỹ thuật
  • chất đống
  • chất tải
  • chung
  • đại bộ phận
  • đánh đống
  • đóng
  • đống
  • dung tích
  • khối
  • khối lớn
  • khối tích
  • làm phình lên
  • làm trương lên
  • lượng lớn
  • mật độ khối
  • mớ
  • phần chính
  • sự chất đống
  • sự chất tải
  • thể tích
  • toàn bộ
  • tổng cộng
  • tỷ trọng thể tích
  • vật liệu rời
Toán - Tin
  • đại lượng thể tích
  • số lượng lớn
Xây dựng
  • đổ đống
  • khối đống
  • trọng tải hàng hóa
  • vật liệu rời rạc
Dệt may
  • đống rời
  • đống sợi rời
  • khối rời
  • khối sợi rời
Vật lý
  • sự chất đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận