bulk
/bʌlk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- thành đống, xếp thành đống
- tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
Kinh tế
- đống
- dung lượng
- hàng chính (trái với hàng mẫu)
- hàng loạt
- hay số lượng lớn
- khối
- khối lượng
- khối thể tích
- phần chính
- phần chủ yếu
- phần lớn
- số lượng lớn
- xếp thành đống
Kỹ thuật
- chất đống
- chất tải
- chung
- đại bộ phận
- đánh đống
- đóng
- đống
- dung tích
- khối
- khối lớn
- khối tích
- làm phình lên
- làm trương lên
- lượng lớn
- mật độ khối
- mớ
- phần chính
- sự chất đống
- sự chất tải
- thể tích
- toàn bộ
- tổng cộng
- tỷ trọng thể tích
- vật liệu rời
Toán - Tin
- đại lượng thể tích
- số lượng lớn
Xây dựng
- đổ đống
- khối đống
- trọng tải hàng hóa
- vật liệu rời rạc
Dệt may
- đống rời
- đống sợi rời
- khối rời
- khối sợi rời
Vật lý
- sự chất đông
Chủ đề liên quan
Thảo luận