1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brainstorm

brainstorm

Danh từ
  • sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt
  • khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí
  • Anh - Mỹ như brainwave
Nội động từ
  • vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận