1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phone

phone

/foun/
Danh từ
Động từ
  • gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói
Kinh tế
  • điện thoại
Kỹ thuật
  • điện thoại
  • gọi điện thoại
  • máy điện thoại
Xây dựng
  • fon (đơn vị cường độ âm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận