blot
/blɔt/
Danh từ
- dấu, vết (mực...)
- vết xoá
- nghĩa bóng vết nhơ, vết nhục
Thành ngữ
Động từ
- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
- thấm
- nghĩa bóng làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)
Nội động từ
- thấm, hút mực (giấy thấm)
- nhỏ mực (bút)
Kỹ thuật
- đốm
- vết
Xây dựng
- quét lớp lót
Chủ đề liên quan
Thảo luận