1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blot

blot

/blɔt/
Danh từ
  • điểm yếu (về mặt chiến lược)
    • to hit a blot:

      phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược

  • dấu, vết (mực...)
  • vết xoá
  • nghĩa bóng vết nhơ, vết nhục
Thành ngữ
Động từ
  • làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
  • thấm
  • nghĩa bóng làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)
Nội động từ
  • thấm, hút mực (giấy thấm)
  • nhỏ mực (bút)
Kỹ thuật
  • đốm
  • vết
Xây dựng
  • quét lớp lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận