1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landscape

landscape

/"lænskeip/
Danh từ
  • phong cảnh
Động từ
  • làm đẹp phong cảnh
  • làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
Kỹ thuật
  • phong cảnh
  • quang cảnh
  • quang cảnh rộng
Xây dựng
  • trồng cây
  • trồng hoa
Điện lạnh
  • trường rộng
Điện tử - Viễn thông
  • xoay ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận