1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bias

bias

/"baiəs/
Danh từ
Phó từ
  • xiên, nghiêng
  • chéo theo đường chéo
Động từ
Kinh tế
  • chệch
  • độ xiên
  • đường chéo
  • khuynh hướng
  • sự chệch
Kỹ thuật
  • dịch chuyển
  • điện áp lệch
  • độ chênh
  • độ dịch chuyển từ
  • độ dốc
  • độ lệch
  • độ lệch (cơ)
  • độ nghiêng
  • đường chéo
  • nghiêng
  • phân cực
  • sai số hệ thống
  • sự dịch
  • sự dịch chuyển
  • sự dời chỗ
  • sự khử méo
  • sự lệch
  • sự nghiêng
  • sự xê dịch
  • xiên
Điện
  • có đặc tính nghiêng
  • lực định vị rơle
  • sự phân cực
Điện lạnh
  • định thời khoảng (ở phần ứng rơle)
Toán - Tin
  • độ chệch
Cơ khí - Công trình
  • độ xiên
Hóa học - Vật liệu
  • thế hiệu dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận