bias
/"baiəs/
Danh từ
- độ xiên, dốc, nghiêng
- đường chéo
- nghĩa bóng khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
- vật lý thế hiệu dịch
Phó từ
- xiên, nghiêng
- chéo theo đường chéo
Động từ
Kinh tế
- chệch
- độ xiên
- đường chéo
- khuynh hướng
- sự chệch
Kỹ thuật
- dịch chuyển
- điện áp lệch
- độ chênh
- độ dịch chuyển từ
- độ dốc
- độ lệch
- độ lệch (cơ)
- độ nghiêng
- đường chéo
- nghiêng
- phân cực
- sai số hệ thống
- sự dịch
- sự dịch chuyển
- sự dời chỗ
- sự khử méo
- sự lệch
- sự nghiêng
- sự xê dịch
- xiên
Điện
- có đặc tính nghiêng
- lực định vị rơle
- sự phân cực
Điện lạnh
- định thời khoảng (ở phần ứng rơle)
Toán - Tin
- độ chệch
Cơ khí - Công trình
- độ xiên
Hóa học - Vật liệu
- thế hiệu dịch
Chủ đề liên quan
Thảo luận