1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ automatic

automatic

/,ɔ:tə"mætik/ (automatical) /,ɔ:tə"mætikəl/
Tính từ
Danh từ
  • máy tự động; thiết bị tự động
  • súng tự động; súng lục tự động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận