1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ background

background

/"bækgraund/
Danh từ
  • phía sau
  • nền
  • tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
  • kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
  • điện ảnh, radiô nhạc nền
Thành ngữ
Kinh tế
  • làm nền
Kỹ thuật
  • nền
  • phía sau
  • phông
  • số liệu cơ bản
  • tài liệu cơ bản
Xây dựng
  • hậu cảnh
  • khái quát
  • tiếng đệm phim
  • tiếng đệm trong kịch
  • tình hình chung
Toán - Tin
  • nền phụ
  • nền sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận