1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ available

available

/ə"veiləbl/
Tính từ
  • sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
  • có thể kiếm được, có thể mua được
    • this book is not available:

      quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)

  • có hiệu lực, có giá trị
Kinh tế
  • có hiệu lực
  • có sẵn
  • có thể có được
  • có thể cung cấp
  • hữu hiệu
  • khả cung
  • khả dụng
Kỹ thuật
  • có được
  • có giá trị
  • có ích
  • có thể kiếm được
  • đạt được
  • dùng được
  • khả dụng
  • sẵn có
Toán - Tin
  • có thể sử dụng
  • sẵn sàng để dùng
Điện
  • hàng có sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận