1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assign

assign

/ə"sain/
Danh từ
  • pháp lý người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)
Động từ
Kinh tế
  • bổ dụng
  • chỉ định
  • chuyển nhượng
  • định (ngày ...)
  • người được nhượng quyền
  • người hưởng quyền
  • người kế quyền
  • phân phối
Kỹ thuật
  • gán
Xây dựng
  • ấn định (chỉ định)
  • phân công (lao động)
Toán - Tin
  • gán giá trị
Cơ khí - Công trình
  • quy định (dung sai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận