ace
/eis/
Danh từ
- phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
- chút xíu
- đánh bài quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
duece ace:
một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)
- thể thao cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng quần vợt
Thành ngữ
- ace in the hole
- Anh - Mỹ quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
- the ace of aces
- phi công ưu tú nhất
- người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
- the ace of trumps
- quân bài chủ cao nhất
- to have an ace up one"s sleeve
- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
- to trump somebody"s ace
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
- gạt được một đòn ác hiểm của ai
Toán - Tin
- mặt nhất (súc sắc)
- quân át (bài)
Chủ đề liên quan
Thảo luận