1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ace

ace

/eis/
Danh từ
  • phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
  • chút xíu
  • đánh bài quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
    • duece ace:

      một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)

  • thể thao cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng quần vợt
Thành ngữ
  • ace in the hole
    • Anh - Mỹ quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
    • người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
  • the ace of aces
    • phi công ưu tú nhất
    • người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
  • the ace of trumps
    • quân bài chủ cao nhất
  • to have an ace up one"s sleeve
    • giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
  • to trump somebody"s ace
    • cắt quân át của ai bằng bài chủ
    • gạt được một đòn ác hiểm của ai
Toán - Tin
  • mặt nhất (súc sắc)
  • quân át (bài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận