1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ac

ac

  • kỹ thuật máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver
Điện lạnh
  • abculong
  • culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông
  • culông hệ từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận