1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zone

zone

/zoun/
Danh từ
Động từ
  • chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
Kinh tế
  • địa đới
  • địa khu
  • đới
  • khu
  • khu bưu chính
  • khu vực
  • vùng
Kỹ thuật
  • dải
  • đai
  • đới
  • khu vực
  • miền
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận