within the zone of submarine activity:
trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
the zone of influence:
khu vực ảnh hưởng
the zone of operations:
khu vực tác chiến
the torrid zone:
đới nóng, nhiệt đới
the temperate zone:
đới ôn hoà, ôn đới
the frigid zone:
đới lạnh, hàn đới
to zone a district for industry:
quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
Thảo luận