1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submarine

submarine

/"sʌbməri:n/
Tính từ
Danh từ
  • cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
  • hàng hải tàu ngầm
Kỹ thuật
  • dưới biển
  • dưới nước
  • ngầm
Giao thông - Vận tải
  • tầu ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận