1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frigid

frigid

/"fridʤid/
Tính từ
  • giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
  • lạnh nhạt, nhạt nhẽo
  • y học không nứng được, lânh đạm nữ dục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận