Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frigid
frigid
/"fridʤid/
Tính từ
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
lạnh nhạt, nhạt nhẽo
a
frigid
welcome
:
cuộc tiếp đón lạnh nhạt
y học
không nứng được, lânh đạm nữ dục
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận