1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ activity

activity

/æk"tiviti/
Danh từ
  • sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
  • phạm vi hoạt động
    • within my activities:

      trong phạm vi hoạt động của tôi

  • (số nhiều) hoạt động
    • sport activities:

      hoạt động thể thao

    • scientific activities:

      hoạt động khoa học

  • vật lý hoá học tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
Kinh tế
  • cử động
  • động tác
  • hoạt động
  • tính hoạt động
Kỹ thuật
  • công
  • công tác
  • công việc
  • hoạt động
  • hoạt tính
  • mức hoạt động
  • sự hoạt động
Xây dựng
  • công trình (nghiên cứu)
  • độ hoạt hóa
  • tính hoạt hóa
Toán - Tin
  • độ hoạt động
Điện lạnh
  • độ phóng xạ
  • hoạt độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận