1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wreathe

wreathe

/ri:ð/
Động từ
Nội động từ
  • cuộn lại (con rắn)
  • lên cuồn cuộn (khói)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận