1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valuation

valuation

/,vælju"eiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • định giá
  • giá
  • giá được tính
  • giá trị
  • giá trị được tính
  • sự đánh giá
  • sự định giá
  • sự định giá, đánh giá, giá trị
  • tính giá
Kỹ thuật
  • đánh giá
  • định giá
  • giá
  • giá trị
  • metric hóa
  • sự đánh giá
  • sự tính toán
  • ước lượng
Toán - Tin
  • sự chuẩn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận