1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twirl

twirl

/twə:l/
Danh từ
  • sự quay nhanh, sự xoay nhanh
  • vòng xoắn, cuộn
  • nét viết uốn cong
Động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận