1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transport

transport

/trænspɔ:t/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • chuyên chở
  • công cụ vận tải
  • phương tiện vận chuyển
  • tàu chở quân
  • vận chuyển
  • vận tải
  • xe cộ
Kỹ thuật
  • chuyên chở
  • đầu mối giao thông
  • giao thông
  • phương tiện giao thông
  • phương tiện vận chuyển
  • sự chuyển
  • sự chuyên chở
  • sự chuyên trở
  • sự vận chuyển
  • sự vận tải
  • vận chuyển
  • vận tải
Giao thông - Vận tải
  • chuyên trở
Xây dựng
  • phương tiên giao thông
Cơ khí - Công trình
  • sự vận chuyển phù sa (trong lòng chảy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận