1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transition

transition

/træn"siʤn/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chuyển tiếp
  • sự biến đổi
  • sự chuyển tiếp
Xây dựng
  • lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
Điện lạnh
  • sự chuyển (mức)
  • sự chuyển pha
  • sự quá độ
Toán - Tin
  • xác suất truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận