1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tower

tower

/"tauə/
Danh từ
  • tháp
    • ivory tower:

      tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)

  • đồn luỹ, pháo đài
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
  • tháp
Kỹ thuật
  • cột cao
  • cột điện
  • cột thép
  • đài
  • gác chuông
  • giá đỡ
  • hình tháp
  • tháp ăng ten
Xây dựng
  • nhà tháp
  • phòng kiểu tháp
  • trụ cao
  • trụ tháp
Điện lạnh
  • tháp anten phát
Điện
  • trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận