1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tow

tow

/tou/
Danh từ
  • xơ (lanh, gai)
  • sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
  • (như) tow-rope
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • dắt
  • giòng (tàu...)
  • kéo
  • sự kéo
  • tàu được kéo
  • xe được kéo
Kỹ thuật
  • dắt
  • kéo
  • lai
  • lai dắt tàu
  • sợi đay
  • sự cắt
  • sự dai
  • sự dắt
  • sự kéo
  • sự lai dắt
  • xơ đay
Dệt may
  • bó sợi tơ
  • bó xơ ngắn
  • xơ đay ngắn
  • xơ vụn
Cơ khí - Công trình
  • dây cáp kéo xe
Xây dựng
  • đay ngắn
  • gai vụn
  • xơ gai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận