1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ token

token

/"toukən/
Danh từ
  • dấu hiệu, biểu hiện
  • vật kỷ niệm, vật lưu niệm
  • bằng chứng, chứng
    • token payment:

      món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)

Thành ngữ
Kinh tế
  • bằng chứng
  • biểu hiệu
  • dấu hiệu
  • ký hiệu
  • phiếu quà
  • thẻ
  • thẻ tính tiền
Kỹ thuật
  • biển hiệu
  • dấu hiệu
  • ký tự đại diện
  • ký tự thay thế
  • từ vựng
Toán - Tin
  • danh tính
  • mã thông báo
  • thể
  • thẻ bài
  • thẻ xác thực
  • tôpô bông tuyết
Giao thông - Vận tải
  • thẻ đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận