1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ succession

succession

/sək"seʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự thừa kế
  • thừa kế
Kỹ thuật
  • chuỗi
  • dãy
  • sự kế tiếp
Giao thông - Vận tải
  • kế tục
  • thừa kế
Xây dựng
  • tính liên tục dãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận