1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stub

stub

/stʌb/
Danh từ
  • gốc (cây)
  • chân (răng)
  • mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
  • cái nhú ra, vật nhú ra
  • Anh - Mỹ cuống (séc, hoá đơn...)
  • (như) stub_nail
Động từ
  • đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
  • giụi tắt (mẩu thuốc lá) (cũng stub out)
  • vấp (ngón chân)
Kinh tế
  • chân (răng)
  • cuống (chi phiếu, hóa đơn)
  • cuống (séc, hóa đơn)
  • gốc (cây)
  • mẫu thuốc lá
Kỹ thuật
  • chốt
  • cột ngắn
  • cuống
  • đoạn chìa
  • dọn sạch
  • hình chóp cụt
  • khớp nối
  • ngạch
  • nhổ rễ
  • mạch nhánh
  • mạch rẽ
  • mấu
  • ống nối
  • phần lồi
  • phần nhô ra
  • phát quang
  • vòng
Cơ khí - Công trình
  • chân (kết cấu)
  • chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)
  • núm nhô lên
  • ống ngắn
  • trục ngắn
Xây dựng
  • cột nhắn
  • gốc cây đẵn
  • nhánh rẽ mạch
  • mấu phôi
  • xới đất
Điện
  • gốc cột (đoạn cột chìm)
Toán - Tin
  • hình cụt
  • nhánh cụt
Điện lạnh
  • nền cách điện (ống dẫn sóng)
Điện tử - Viễn thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận