1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stride

stride

/straid/
Danh từ
  • bước dài
  • bước (khoảng bước)
  • (thường số nhiều) sự tiến bộ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đi dài bước
  • đứng giạng chân
  • (+ over) bước qua
Động từ
  • đi bước dài (qua đường...)
  • đứng giạng chân trên (cái hồ...)
  • bước qua (cái hào...)
Xây dựng
  • sải bước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận