in the strict sense of the word:
theo đúng nghĩa của từ
to keep strict watch:
canh gác nghiêm ngặt
strict discipline:
kỷ luật nghiêm ngặt
to be strict with somebody:
nghiêm khắc với ai
to live in strict seclusion:
sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
Thảo luận