1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spate

spate

/speit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nước lên
  • nước lũ
  • mưa lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận