1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ utter

utter

/" t /
Tính từ
  • hoàn toàn
    • an utter darkness:

      sự tối hoàn toàn, sự tối như mực

    • an utter denial:

      lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát

Động từ
Kinh tế
  • lưu hành
  • phát hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận