slough
/slau/
Danh từ
- vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy (cũng slew)
- sự sa đoạ
- sự thất vọng
- xác rắn lột
- y học vảy kết; vết mục, mảng mục
- nghĩa bóng thói xấu đã bỏ được
Nội động từ
- lột da
- y học (thường + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)
Động từ
Kỹ thuật
- bãi lầy
- bãi than bùn
- bùn, mùn
- chỗ lầy
- đầm lầy
- sự sụt đất
- sự trượt
- vũng lầy
Y học
- mảng mô hoại tử
Xây dựng
- sự sụt mái dốc
- vũng bùn
Chủ đề liên quan
Thảo luận