Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ despond
despond
/dis"pɔnd/
Nội động từ
nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản
Danh từ
từ cổ
(như) despondency
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận