a sensible difference:
sự khác biệt dễ thấy
he is sensible of your kindness:
anh ấy biết được lòng tốt của anh
a sensible compromise:
sự nhân nhượng hợp lý
that is very sensible of him:
anh ấy như thế là phải
sensible balance:
cân nhạy
Thảo luận