1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensible

sensible

/"sensəbl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nhạy
  • nhạy cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận