1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rouse

rouse

/rauz/
Danh từ
Động từ
  • muối (cá trích...)
Nội động từ
  • (thường + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh
Kinh tế
  • khuấy trộn
  • ướp muối (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận