1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mass

mass

/mæs/
Danh từ
Thành ngữ
  • in a mass
    • cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể
  • in the mass
    • gộp cả toàn thể
Động từ
  • chất thành đống
  • quân sự tập trung (quân...)
Nội động từ
  • tập trung, tụ hội
Kinh tế
  • đống
  • khối
Kỹ thuật
  • chất
  • đống
  • khối
  • khối lượng
Xây dựng
  • hàng loạt
Toán - Tin
  • khối lượng lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận