rot
/rɔt/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
- làm cho mục nát
- nói dối, lừa phỉnh (ai)
- tiếng lóng làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
Thành ngữ
Kinh tế
- chỗ mục
- hỏng
- mục nát
- thối rữa
- vật mục
Kỹ thuật
- gỗ mục
- mục
- rữa
- sự mục nát
- sự phong hóa
- thối rữa
Y học
- bệnh sán lá gan
- sự phân hủy, thối rữa
Giao thông - Vận tải
- chỗ mục (gỗ)
Xây dựng
- thối, hỏng (gỗ)
- vật mục
Chủ đề liên quan
Thảo luận