restraint
/ris"treint/
Danh từ
- sự ngăn giữ, sự kiềm chế
- sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc
những sự câu thúc của cảnh nghèo
- sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)
- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
- sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng văn
- sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
Kinh tế
- cản trở
- giữ lại
- ngăn trở
- sự giữ lại
- sự hạn chế
- sự ngăn giữ
Kỹ thuật
- hạn chế
- ngàm
- ngăn cản
- sự ép
- sự giới hạn
- sự hạn chế
- sự kẹp chặt
- sự kìm hãm
- sự nén
- sự ngàm
- sự ràng buộc
Kỹ thuật Ô tô
- cái giảm chấn
Y học
- sự giam giữ, cầm giữ
Xây dựng
- sự kiềm chế
Chủ đề liên quan
Thảo luận