1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restraint

restraint

/ris"treint/
Danh từ
  • sự ngăn giữ, sự kiềm chế
  • sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc
  • sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)
  • sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
  • sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng văn
  • sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
Kinh tế
  • cản trở
  • giữ lại
  • ngăn trở
  • sự giữ lại
  • sự hạn chế
  • sự ngăn giữ
Kỹ thuật
  • hạn chế
  • ngàm
  • ngăn cản
  • sự ép
  • sự giới hạn
  • sự hạn chế
  • sự kẹp chặt
  • sự kìm hãm
  • sự nén
  • sự ngàm
  • sự ràng buộc
Kỹ thuật Ô tô
  • cái giảm chấn
Y học
  • sự giam giữ, cầm giữ
Xây dựng
  • sự kiềm chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận