to inflict a repulse:
đẩy lùi (cuộc tấn công)
to meet with (suffer) a repulse:
bị đẩy lùi
to repulse a request:
từ chối một lời yêu cầu
to repulse someone"s friendly advances:
cự tuyệt sự làm thân của ai
to repulse an attack:
đánh lui một cuộc tấn công
Thảo luận