1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rally

rally

/"ræli/
Danh từ
  • sự tập hợp lại
  • sự lấy lại sức
  • đại hội
  • thể thao đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)
  • Anh - Mỹ mít tinh lớn
Động từ
  • tập hợp lại
  • củng cố lại, trấn tĩnh lại
Nội động từ
Kinh tế
  • cuộc hội họp
  • cuộc mít-ting
  • hội họp
  • hồi phục
  • khôi phục
  • lại tăng
  • lên trở lại
  • phục hồi
  • sự hồi phục
  • sự hồi phục giá cả
  • sự khôi phục
  • sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)
  • sự phục hồi
  • sự tập hợp lại
  • sự tụ tập
  • tập hợp
  • tấp nập trở lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận