1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pursuit

pursuit

/pə"sju:t/
Danh từ
  • sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
  • sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
  • sự đi tìm, sự mưu cầu
  • nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
Thành ngữ
  • in pursuit of
    • đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
    • đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
Kỹ thuật
  • sự theo dõi
Toán - Tin
  • sự theo đuổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận