1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abandon

abandon

/ə"bændən/
Động từ
Danh từ
  • sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Kinh tế
  • bỏ phế
  • từ bỏ
Kỹ thuật
  • bỏ
  • bỏ cuộc (đăng ký)
  • bỏ đi
  • bỏ hoang
  • loại bỏ
  • vứt bỏ
  • xóa bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận