1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretend

pretend

/pri"tend/
Động từ
Nội động từ
  • giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    • he is only pretending:

      hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi

  • (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
  • (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận