to pretend illness:
giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep:
làm ra vẻ đang ngủ
to pretend that...:
lấy cớ là...
he is only pretending:
hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
to pretend go to a right:
đòi quyền lợi
to pretend to someone"s hand:
cầu hôn ai
to pretend to elegance:
lên mặt là thanh lịch
Thảo luận