1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ presume

presume

/pri"zju:m/
Động từ
Nội động từ
  • dám, đánh bạo, mạo muội; may
  • tự phụ, quá tự tin
  • (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng
Kỹ thuật
  • giả định
  • giả sử
Toán - Tin
  • giả sử, giả định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận