I presume that he will do it:
tôi cho là nó sẽ làm việc đó
I presume this decision to be final:
quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng
I presume to give you a piece of advice?:
tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?
to presume upon someone"s acquaitance:
lợi dụng sự quen biết với ai
to presume on someoen"s good naturer:
lợi dụng lòng tốt của ai
Thảo luận